• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10619 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    7441 2.000279.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí (CT) Sở Công thương Toàn trình
    7442 2.000361.000.00.00.H41 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Thương mại quốc tế (CT) Sở Công thương Toàn trình
    7443 1.010711.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    7444 2.001002.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    7445 1.004261.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Đường thuỷ nội địa (GT) Sở Giao thông vận tải Toàn trình
    7446 2.001684.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    7447 1.003114.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Xuất bản, In và Phát hành (TTTT) Sở Thông tin và Truyền thông Toàn trình
    7448 1.003738.000.00.00.H41 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Di sản văn hoá (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    7449 1.001229.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    7450 1.001195.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa và Thể thao Toàn trình
    7451 1.009983.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    7452 1.009986.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    7453 1.009978.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    7454 2.001904.000.00.00.H41 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    7455 1.008950.000.00.00.H41 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC