• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53604 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    676 1.013868.H41 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tác dụng, liều lượng sử dụng, phương pháp sử dụng, hàm lượng hoạt chất, hàm lượng phụ gia cộng hưởng, dạng chế phẩm, hạn sử dụng, nguồn hoạt chất. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    677 1.013870.H41 Đăng ký cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    678 1.013872.H41 Thông báo thay đổi nội dung, hình thức nhãn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    679 1.013874.H41 Gia hạn số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    680 1.013875.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế để nghiên cứu . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    681 1.013878.H41 Cấp mới giấy chứng nhận cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp III. Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    682 1.013880.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế phục vụ mục đích viện trợ . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    683 1.013881.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    684 1.013883.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    685 1.013886.H41 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    686 1.013887.H41 Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi quyền sở hữu số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    687 1.013889.H41 Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    688 1.013891.H41 Đăng ký lưu hành bổ sung do đổi tên chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    689 1.013892.H41 Đình chỉ lưu hành, thu hồi số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    690 1.013894.H41 Cấp lại Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy đối với thuốc lá Phòng bệnh (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC