• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10319 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    6406 2.000477.000.00.00.H41 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    6407 2.000141.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6408 1.010593.000.00.00.H41 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    6409 1.010594.000.00.00.H41 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    6410 1.000448.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6411 1.010805.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6412 1.010806.000.00.00.H41 Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh Người có công (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6413 1.000105.000.00.00.H41 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    6414 1.003397.000.00.00.H41 Hỗ trợ dự án liên kết Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    6415 1.000058.000.00.00.H41 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Lâm nghiệp (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    6416 2.001838.000.00.00.H41 Cấp đổi Phiếu kiểm soát thu hoạch sang Giấy chứng nhận xuất xứ cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Một phần
    6417 1.003650.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thuỷ sản (NN) Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Toàn trình
    6418 1.001308.000.00.00.H41 Thủ tục chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ, tài liệu tại các cơ quan ở trong nước Chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hoá lãnh sự (NG) Sở Ngoại vụ Một phần
    6419 1.003918.000.00.00.H41 Thủ tục hội tự giải thể Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    6420 1.009333.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC