• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10684 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    6016 1.004580.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch (VH) Sở Du lịch Một phần
    6017 1.004991.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    6018 2.001989.000.00.00.H41 Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Giáo dục nghề nghiệp (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    6019 1.000939.000.00.00.H41 Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    6020 1.006389.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Giáo dục Trung học (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    6021 2.000011.000.00.00.H41 Công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Một phần
    6022 1.005095.000.00.00.H41 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Thi, tuyển sinh (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Còn lại
    6023 2.002379.000.00.00.H41 Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). An toàn bức xạ và hạt nhân (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
    6024 2.002248.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Một phần
    6025 1.001806.000.00.00.H41 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6026 2.000051.000.00.00.H41 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6027 1.010592.000.00.00.H41 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    6028 1.000464.000.00.00.H41 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Lao động (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6029 1.000091.000.00.00.H41 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Một phần
    6030 1.001853.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (LĐTBXH) Sở Lao động - Thương binh và Xã hội Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC