• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 55102 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    54826 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54827 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54828 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54829 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54830 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54831 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54832 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54833 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54834 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54835 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54836 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54837 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54838 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54839 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    54840 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC