• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54128 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    54076 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    54077 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    54078 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    54079 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    54080 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    54081 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    54082 1.009450.000.00.00.H41 Công bố đóng khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    54083 1.009462.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    54084 3.000469.H41 Thủ tục chứng nhận chuẩn đo lường dùng trực tiếp để kiểm định phương tiện đo nhóm 2 Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    54085 1.013934.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trữ Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    54086 1.013937.H41 Công nhận tài liệu lưu trữ có giá trị đặc biệt. Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    54087 3.000179.H41 Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    54088 3.000180.H41 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng Lâm nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    54089 2.001726.H41 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    54090 2.001730.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC