• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54128 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    53941 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53942 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53943 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53944 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53945 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53946 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53947 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53948 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53949 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53950 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53951 1.009449.000.00.00.H41 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thuỷ nội địa (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    53952 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    53953 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    53954 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    53955 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC