• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54128 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    53896 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53897 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53898 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53899 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53900 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53901 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53902 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53903 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53904 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53905 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53906 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53907 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53908 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53909 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    53910 1.005461.000.00.00.H41 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC