• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53648 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    53611 2.001726.H41 Sửa đổi, bổ sung/cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    53612 2.001730.H41 Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    53613 1.002996.H41 Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53614 1.003058.H41 Gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53615 1.003082.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025: 2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025: 2005 Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53616 1.003111.H41 Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53617 1.004096.H41 Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53618 1.004117.H41 Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53619 1.004150.H41 Cấp Giấy phép tiếp cận nguồn gen Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53620 1.004160.H41 Đăng ký tiếp cận nguồn gen Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53621 1.008672.H41 Cấp giấy phép khai thác loài thuộc Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ Quản lý công sản (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    53622 2.000140.H41 Cấp chứng chỉ kiểm định viên An toàn vệ sinh lao động (CT) Sở Công thương Toàn trình
    53623 1.003775.H41 Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Hóa chất (CT) Sở Công thương Toàn trình
    53624 1.012443.H41 Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Hóa chất (CT) Sở Công thương Một phần
    53625 2.001585.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Hóa chất (CT) Sở Công thương Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC