• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    52396 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52397 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52398 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52399 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52400 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52401 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52402 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52403 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52404 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52405 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52406 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52407 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52408 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52409 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52410 1.000419.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC