• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    52246 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52247 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52248 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52249 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52250 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52251 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52252 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52253 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52254 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52255 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52256 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52257 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52258 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52259 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52260 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC