• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    52231 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52232 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52233 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52234 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52235 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52236 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52237 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52238 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52239 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52240 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52241 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52242 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52243 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52244 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    52245 1.000593.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC