• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    51256 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51257 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51258 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51259 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51260 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51261 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51262 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51263 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51264 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51265 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51266 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51267 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51268 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51269 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51270 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC