• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    51151 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51152 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51153 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51154 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51155 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51156 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51157 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51158 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51159 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51160 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51161 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51162 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51163 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    51164 2.001016.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    51165 1.001193.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC