• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    50386 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50387 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50388 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50389 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50390 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50391 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50392 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50393 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50394 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50395 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50396 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50397 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50398 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50399 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50400 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC