• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    50341 2.000645.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Sở Công thương Toàn trình
    50342 1.000485.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    50343 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50344 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50345 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50346 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50347 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50348 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50349 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50350 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50351 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50352 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50353 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50354 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    50355 2.000913.000.00.00.H41 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC