• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10119 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    481 2.001622.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    482 2.001628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    483 1.003490.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    484 1.004594.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    485 1.001261.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ Đăng kiểm (GT) Sở Xây dựng Một phần
    486 1.012875.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Đăng kiểm (GT) Sở Xây dựng Một phần
    487 1.000028.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    488 1.000660.000.00.00.H41 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    489 1.000672.000.00.00.H41 Công bố lại bến xe khách Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    490 1.000703.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    491 1.001087.000.00.00.H41 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    492 1.001577.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    493 1.001623.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô khi điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo và thay đổi địa điểm đào tạo Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    494 1.001737.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    495 1.001751.000.00.00.H41 Cấp bổ sung xe tập lái, cấp lại Giấy phép xe tập lái Đường bộ (GT) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC