• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    436 1.012004.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    437 1.012063.H41 Ghi nhận tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    438 1.012070.H41 Chuyển giao quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ theo quyết định bắt buộc Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    439 1.012073.H41 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    440 1.012848.000.00.00.H41 Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn 2 huyện trở lên Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    441 2.001236.H41 Công nhận tổ chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    442 1.008003.000.00.00.H41 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    443 1.008004.000.00.00.H41 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    444 1.003371.000.00.00.H41 Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    445 1.003388.000.00.00.H41 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    446 1.003618.000.00.00.H41 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Nông nghiệp (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    447 1.012995.000.00.00.H41 Ghi nợ tiền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trong trường hợp được bố trí tái định cư Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    448 1.012996.000.00.00.H41 Thanh toán, xóa nợ tiền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân được ghi nợ Tài chính đất đai (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    449 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    450 1.013040.H41 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Chính sách Thuế (TC) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC