• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10684 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    4426 1.003141.000.00.00.H41 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) Cấp Quận/huyện Một phần
    4427 1.002425.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    4428 2.002412.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại (TTr) Cấp Quận/huyện Còn lại
    4429 1.005460.000.00.00.H41 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    4430 1.012223.000.00.00.H41 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác dân tộc (DT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    4431 1.004440.000.00.00.H41 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    4432 2.001270.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    4433 2.000629.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    4434 1.000473.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    4435 1.004545.000.00.00.H41 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Giáo dục Dân tộc (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    4436 1.006390.000.00.00.H41 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục Mầm non (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    4437 2.001842.000.00.00.H41 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục Tiểu học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    4438 1.004444.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    4439 2.002483.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    4440 1.005097.000.00.00.H41 Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC