• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    406 1.004478.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 3 Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    407 1.004656.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    408 1.004680.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    409 1.004684.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (trong phạm vi 06 hải lý) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    410 1.004692.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    411 1.004694.000.00.00.H41 Công bố mở cảng cá loại 2 Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    412 1.004913.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    413 1.004915.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    414 1.004918.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    415 1.004921.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    416 1.004923.000.00.00.H41 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    417 1.011330 Thủ tục Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    418 1.011331 Thủ tục Cấp lại văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    419 1.011332 Thủ tục Hỗ trợ cước phí thuê bao dịch vụ cho thiết bị giám sát hành trình trên tàu cá có chiều dài lớn nhất từ 15m trở lên Thủy sản (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    420 1.012074.000.00.00.H41 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. Trồng trọt (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC