• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    37531 1.012584.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    37532 1.012585.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    37533 1.013796.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC ĐẠI HỘI CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC, TỔ CHỨC ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT XÃ Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    37534 1.013797.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC CUỘC LỄ NGOÀI CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT XÃ Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    37535 1.013798.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC TRONG MỘT XÃ Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    37536 1.012582.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG ĐẾN ĐỊA BÀN XÃ KHÁC (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    37537 1.012590.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    37538 1.012591.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    37539 1.012592.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    37540 1.012836.000.00.00.H41 Hỗ trợ chi phí về vật tư phối giống nhân tạo gia súc gồm tinh đông lạnh, Nitơ lỏng, găng tay và dụng cụ dẫn tinh để phối giống cho trâu, bò cái; chi phí về liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái, công cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) Chăn nuôi (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    37541 1.012837.000.00.00.H41 Phê duyệt hỗ trợ kinh phí đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Chăn nuôi (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    37542 1.003434.000.00.00.H41 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp xã) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    37543 1.011642 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    37544 1.007919.000.00.00.H41 Thẩm định thiết kế, dự toán công trình lâm sinh hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công Lâm nghiệp (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    37545 1.011471.000.00.00.H41 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Lâm nghiệp (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC