• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54133 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    36976 1.013226.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    36977 1.013227.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    36978 1.013228.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    36979 1.013229.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    36980 1.013232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    36981 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    36982 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    36983 1.014159.H41 Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    36984 1.014155.H41 Thẩm định nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    36985 1.014156.H41 Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    36986 1.014157.H41 Thẩm định quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    36987 1.014158.H41 Phê duyệt quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    36988 1.012422.H41 Đề nghị xét tặng Danh hiệu “Thầy thuốc Nhân dân”, “Thầy thuốc Ưu tú” Thi đua, khen thưởng (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    36989 1.013855.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế (Cấp xã) An toàn thực phẩm (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    36990 2.002409.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC