• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53865 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    35896 1.009465.000.00.00.H41 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35897 2.001211.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35898 2.001212.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35899 2.001214.000.00.00.H41 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35900 2.001215.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35901 2.001659.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35902 2.002668.000.00.00.H41 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    35903 2.002226.H41 Thông báo thành lập/thay đổi tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35904 2.002228.H41 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35905 2.001199.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35906 1.004901.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    35907 1.004979.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    35908 1.004982.000.00.00.H41 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    35909 1.005010.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    35910 1.005277.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC