• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53861 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    35326 1.013750.H41 Thăm viếng mộ liệt sĩ. Người có công (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35327 2.002307.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Người có công (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35328 2.002308.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Người có công (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35329 1.010811.000.00.00.H41 Cấp tiền mua phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Người có công (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    35330 1.010938.000.00.00.H41 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35331 1.010939.000.00.00.H41 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35332 1.010940.000.00.00.H41 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35333 2.001661.000.00.00.H41 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35334 1.013724.H41 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động . Việc làm (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35335 1.013725.H41 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh . Việc làm (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35336 1.012299.000.00.00.H41 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35337 1.012300.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35338 1.012301.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Công chức, viên chức (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35339 1.013702.H41 Công nhận ban vận động thành lập hội Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35340 1.013703.H41 Thành lập hội Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC