• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53604 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    35131 1.013716.H41 Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách quỹ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35132 1.013717.H41 Quỹ tự giải thể Quản lý nhà nước về hội, quỹ (NV) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35133 1.012582.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG ĐẾN ĐỊA BÀN XÃ KHÁC (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35134 1.012584.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35135 1.012585.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35136 1.012590.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35137 1.012591.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35138 1.013796.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC ĐẠI HỘI CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO, TỔ CHỨC TÔN GIÁO TRỰC THUỘC, TỔ CHỨC ĐƯỢC CẤP CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÔN GIÁO CÓ ĐỊA BÀN HOẠT ĐỘNG Ở MỘT XÃ Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35139 1.013797.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ TỔ CHỨC CUỘC LỄ NGOÀI CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC Ở MỘT XÃ Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35140 1.013798.H41 THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ GIẢNG ĐẠO NGOÀI ĐỊA BÀN PHỤ TRÁCH, CƠ SỞ TÔN GIÁO, ĐỊA ĐIỂM HỢP PHÁP ĐÃ ĐĂNG KÝ CÓ QUY MÔ TỔ CHỨC TRONG MỘT XÃ Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35141 1.012592.000.00.00.H41 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ HOẠT ĐỘNG TÍN NGƯỠNG (CẤP XÃ) Tín ngưỡng, tôn giáo (DTTG) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    35142 1.012836.000.00.00.H41 Hỗ trợ chi phí về vật tư phối giống nhân tạo gia súc gồm tinh đông lạnh, Nitơ lỏng, găng tay và dụng cụ dẫn tinh để phối giống cho trâu, bò cái; chi phí về liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái, công cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) Chăn nuôi (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35143 1.012837.000.00.00.H41 Phê duyệt hỗ trợ kinh phí đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Chăn nuôi (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    35144 1.003434.000.00.00.H41 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp xã) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    35145 1.011642 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC