• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53605 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    34951 2.001261.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34952 2.001270.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34953 2.001283.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34954 1.001279.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34955 2.000150.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34956 2.000162.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34957 2.000181.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34958 2.000615.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34959 2.000620.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34960 2.001240.000.00.00.H41 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34961 2.000629.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    34962 2.000633.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    34963 2.001384.H41 Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    34964 1.000711.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    34965 1.000715.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC