• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53506 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    33736 2.001659.000.00.00.H41 Xóa đăng ký phương tiện Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33737 2.002668.000.00.00.H41 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (KHDT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33738 2.002226.H41 Thông báo thành lập/thay đổi tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33739 2.002228.H41 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33740 2.001199.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33741 1.004901.000.00.00.H41 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33742 1.004979.000.00.00.H41 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33743 1.004982.000.00.00.H41 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33744 1.005010.000.00.00.H41 Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33745 1.005277.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33746 1.005280.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33747 1.005377.000.00.00.H41 Thông báo tạm ngừng kinh doanh/ tiếp tục kinh doanh trở lại đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33748 1.005378.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33749 2.001958.000.00.00.H41 Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33750 2.001973.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC