• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53550 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    33391 1.013953.H41 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa Đất đai (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33392 1.013962.H41 Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng, công nhân và viên chức quốc phòng, sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân công an, người làm công tác cơ yếu và người làm công tác khác trong tổ chức cơ yếu hưởng lương từ ngân sách nhà nước mà chưa được giao đất ở, nhà ở; giáo viên, nhân viên y tế đang công tác tại các xã biên giới, hải đảo thuộc vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn nhưng chưa có đất ở, nhà ở tại nơi công tác hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở; cá nhân thường trú tại xã mà không có đất ở và chưa được Nhà nước giao đất ở hoặc chưa được hưởng chính sách hỗ trợ về nhà ở theo quy định của pháp luật về nhà ở Đất đai (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33393 1.013967.H41 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã Đất đai (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33394 1.013978.H41 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài Đất đai (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33395 1.013979.H41 Tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông đối với trường hợp thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận Đất đai (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33396 1.010736.000.00.00.H41 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) (1.010736) Môi trường (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33397 1.001662.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Tài nguyên nước (TNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33398 1.013793.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33399 1.013794.H41 Thủ tục gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33400 1.013795.H41 Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33401 1.013792.H41 Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33402 2.000992.000.00.00.H41 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33403 2.001008.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Chứng thực (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33404 1.000893.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33405 1.001669.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch (TP) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC