• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53551 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    33211 2.002771.H41 Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33212 3.000467.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (tại cấp xã) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33213 3.000468.H41 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    33214 1.000314.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33215 1.013061.H41 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33216 1.013274.H41 Cấp phép sử dụng tạm thời lòng đường, vỉa hè vào mục đích khác Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33217 2.001921.000.00.00.H41 Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng đường bộ; chấp thuận gia cường công trình đường bộ khi cần thiết để cho phép xe quá khổ giới hạn, xe quá tải trọng, xe bánh xích lưu hành trên đường bộ Đường bộ (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33218 1.003658.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33219 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33220 1.009447.000.00.00.H41 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33221 1.009452.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33222 1.009453.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33223 1.009454.000.00.00.H41 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33224 1.009455.000.00.00.H41 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    33225 2.001217.000.00.00.H41 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Hàng hải và đường thủy (XD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC