• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10118 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    316 1.009794.000.00.00.H41 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    317 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    318 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    319 1.012689.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Kiểm lâm (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    320 2.001815.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    321 2.002193.000.00.00.H41 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    322 1.001071.000.00.00.H41 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    323 1.012019.000.00.00.H41 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    324 1.009832.000.00.00.H41 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    325 2.002516.000.00.00.H41 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    326 1.009284.000.00.00.H41 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc (cấp tỉnh) Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    327 1.002010.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    328 1.003976.000.00.00.H41 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    329 1.002626.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    330 2.002039.000.00.00.H41 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC