• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10118 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    301 1.012821.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Đất đai (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    302 1.004446.000.00.00.H41 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    303 1.013321.000.00.00.H41 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    304 1.013322.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    305 1.013323.000.00.00.H41 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    306 1.013324.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    307 1.013325.000.00.00.H41 Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    308 1.013326.000.00.00.H41 Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    309 1.000987.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    310 1.010733.000.00.00.H41 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    311 1.004232.000.00.00.H41 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    312 1.011518.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    313 1.009669.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    314 1.004237.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Tổng hợp (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    315 1.011441.000.00.00.H41 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC