• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    301 2.002045.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Chăn nuôi (NNMT) Sở Tài chính Cung cấp thông tin
    302 3.000256.000.00.00.H41 Chuyển giao công trình điện là hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong các dự án khu đô thị, khu dân cư và dự án khác do chủ đầu tư phải bàn giao lại cho Nhà nước theo quy định của pháp luật Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    303 3.000257.000.00.00.H41 Xác lập quyền sở hữu toàn dân và chuyển giao công trình điện có nguồn gốc ngoài ngân sách nhà nước Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    304 3.000291.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh, bổ sung Kế hoạch quản lý, khai thác nhà, đất Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    305 3.000325.000.00.00.H41 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    306 3.000410.H41 Quyết định xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản là di sản không có người thừa kế Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    307 1.012735.000.00.00.H41 Hiệp thương giá Quản lý giá (TC) Sở Tài chính Một phần
    308 1.012744.000.00.00.H41 Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Quản lý giá (TC) Sở Tài chính Một phần
    309 2.002206.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Tin học - Thống kê (TC) Sở Tài chính Toàn trình
    310 2.001802.000.00.00.H41 Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Hàng hải và đường thủy (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    311 2.002625.000.00.00.H41 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Hàng hải và đường thủy (XD) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    312 1.003984.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    313 1.004493.000.00.00.H41 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    314 1.007933.000.00.00.H41 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    315 1.004346.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật (NNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC