• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10316 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    2701 1.012964.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2702 1.012965.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2703 1.012966.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2704 1.012967.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2705 1.012968.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2706 2.002482.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2707 2.002594.000.00.00.H41 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    2708 1.005092.000.00.00.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    2709 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    2710 1.003658.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2711 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2712 1.009452.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2713 1.009453.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2714 1.009454.000.00.00.H41 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2715 1.009455.000.00.00.H41 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC