• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53604 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    2626 1.000045.000.00.00.H41 Xác nhận bảng kê lâm sản. Kiểm lâm (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2627 1.012694.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Kiểm lâm (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2628 1.012695.000.00.00.H41 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Kiểm lâm (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2629 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2630 1.013040.H41 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2631 1.012972.000.00.00.H41 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2632 1.012975.000.00.00.H41 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2633 1.000713.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2634 1.005090.000.00.00.H41 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2635 1.012971.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2636 1.012973.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2637 1.012974.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2638 3.000309.000.00.00.H41 Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ và chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2639 1.002759.000.00.00.H41 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2640 1.001939.000.00.00.H41 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Thu BHXH, BHYT, BHTN, BH tai nạn lao động, BNN (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC