• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10385 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    2341 2.000633.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    2342 2.000599.000.00.00.H41 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    2343 1.004496.000.00.00.H41 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Dân tộc (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    2344 1.004494.000.00.00.H41 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Giáo dục Mầm non (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    2345 1.004555.000.00.00.H41 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục Tiểu học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    2346 1.004442.000.00.00.H41 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    2347 2.002482.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2348 2.002594.000.00.00.H41 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    2349 1.005106.000.00.00.H41 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    2350 1.005092.000.00.00.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    2351 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    2352 1.003658.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2353 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2354 1.009452.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    2355 1.009453.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC