• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53605 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    2296 1.013855.H41 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, cơ sở sản xuất thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế (Cấp xã) An toàn thực phẩm (YT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2297 2.002409.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2298 2.002396.H41 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2299 1.010945.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Tiếp công dân (TT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2300 2.002501.000.00.00.H41 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Xử lý đơn thư (TT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2301 1.012223.000.00.00.H41 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín Công tác dân tộc (DT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2302 1.012222.000.00.00.H41 Công nhận người có uy tín Công tác dân tộc (DT) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    2303 1.000045.000.00.00.H41 Xác nhận bảng kê lâm sản. Kiểm lâm (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2304 1.012694.000.00.00.H41 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Kiểm lâm (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2305 1.012695.000.00.00.H41 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Kiểm lâm (NNMT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2306 1.008603.000.00.00.H41 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2307 1.013040.H41 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2308 1.012972.000.00.00.H41 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2309 1.012975.000.00.00.H41 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2310 1.000713.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC