• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 54134 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    196 1.013908.H41 Thu hồi giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) và giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ viễn thông Viễn thông và Internet (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    197 1.013909.H41 Thu hồi giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Viễn thông và Internet (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    198 1.013912.H41 Đăng ký cung cấp dịch vụ viễn thông Viễn thông và Internet (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    199 1.013913.H41 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Viễn thông và Internet (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    200 1.013914.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Viễn thông và Internet (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    201 1.013917.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kết nối để cung cấp dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động Viễn thông và Internet (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    202 1.013976.H41 Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) Viễn thông và Internet (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    203 3.000242.000.00.00.H41 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương Quản lý xuất nhập cảnh (CA) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    204 2.002311.000.00.00.H41 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    205 1.013727.H41 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập từ 90 ngày trở lên Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    206 1.013728.H41 Báo cáo đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài của tổ chức, cá nhân Việt Nam đầu tư ra nước ngoài. Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    207 1.013729.H41 Báo cáo đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam trúng thầu, nhận thầu công trình, dự án ở nước ngoài Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    208 1.013731.H41 Đăng ký hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm giúp việc gia đình ở nước ngoài . Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    209 1.000502.H41 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Một phần
    210 2.002028.000.00.00.H41 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Quản lý lao động ngoài nước (NV) Sở Nội vụ Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC