• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 53600 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1996 1.013314.000.00.00.H41 Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới Đăng ký, quản lý cư trú (CA) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1997 2.002620.000.00.00.H41 Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1998 1.012568.000.00.00.H41 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp xã quản lý Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    1999 1.012569.000.00.00.H41 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    2000 2.002096.H41 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp xã Công nghiệp địa phương (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2001 2.001261.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2002 2.001270.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2003 2.001283.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2004 1.001279.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2005 2.000150.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2006 2.000162.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2007 2.000181.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2008 2.000615.000.00.00.H41 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2009 2.000620.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2010 2.001240.000.00.00.H41 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC