• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10100 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1606 3.000308.000.00.00.H41 Giải thể trung tâm học tập cộng đồng (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trung tâm) Giáo dục Thường xuyên (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1607 1.012963.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học Giáo dục Tiểu học (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1608 1.012964.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1609 1.012965.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1610 1.012966.000.00.00.H41 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1611 1.012967.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1612 1.012968.000.00.00.H41 Giải thể trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1613 2.002482.000.00.00.H41 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục Trung học (GD) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1614 2.002594.000.00.00.H41 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    1615 1.005092.000.00.00.H41 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Văn bằng, chứng chỉ (GD) Cấp Quận/huyện Một phần
    1616 1.004088.000.00.00.H41 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Toàn trình
    1617 1.003658.000.00.00.H41 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1618 1.009444.000.00.00.H41 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1619 1.009452.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    1620 1.009453.000.00.00.H41 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thuỷ nội địa (GT) Cấp Quận/huyện Cung cấp thông tin
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC