• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 406 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.000715.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Kiểm định chất lượng giáo dục (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    2 2.002396.H41 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Báo chí (TTTT) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    3 1.012972.000.00.00.H41 Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    4 1.012975.000.00.00.H41 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Toàn trình
    5 1.000713.000.00.00.H41 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    6 1.005090.000.00.00.H41 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    7 1.012971.000.00.00.H41 Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    8 1.012973.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    9 1.012974.000.00.00.H41 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    10 3.000309.000.00.00.H41 Thành lập lớp dành cho người khuyết tật trong trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở và trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên thực hiện các chương trình xóa mù chữ và chương trình giáo dục thường xuyên cấp trung học cơ sở Các cơ sở giáo dục khác (GD) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    11 1.002759.000.00.00.H41 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ BHXH, thẻ BHYT Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    12 1.001939.000.00.00.H41 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Thu BHXH, BHYT, BHTN, BH tai nạn lao động, BNN (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    13 1.002051.000.00.00.H41 Đăng ký, điều chỉnh đóng BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ, BNN; cấp sổ BHXH, thẻ BHYT Thu BHXH, BHYT, BHTN, BH tai nạn lao động, BNN (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    14 1.002179.000.00.00.H41 Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng BHXH tự nguyện; cấp sổ BHXH Thu BHXH, BHYT, BHTN, BH tai nạn lao động, BNN (TC) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    15 1.013313.000.00.00.H41 Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở Đăng ký, quản lý cư trú (CA) Cấp Xã/phường/thị trấn Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC