• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 136 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1 1.012991.000.00.00.H41 Cấp (mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    2 1.012992.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    3 1.012993.000.00.00.H41 Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    4 2.000135.000.00.00.H41 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    5 1.012990.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận quá trình thực hành công tác xã hội Bảo trợ xã hội (YT) Sở Y tế Cung cấp thông tin
    6 2.000025.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng, chống tệ nạn xã hội (YT) Sở Y tế Một phần
    7 1.012415.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Toàn trình
    8 1.012416.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận lương y cho các đối tượng quy định tại khoản 3, 4 và khoản 5 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Toàn trình
    9 1.012417.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận là lương y theo thẩm quyền quy định tại Điều 3 Thông tư số 02/2024/TT-BYT ngày 12 tháng 3 năm 2024 Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Toàn trình
    10 1.012418.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Toàn trình
    11 1.012419.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền thuộc thẩm quyền của Cơ quan chuyên môn về y tế thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Y Dược cổ truyền (YT) Sở Y tế Toàn trình
    12 1.003348.000.00.00.H41 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) Sở Y tế Toàn trình
    13 1.004539.000.00.00.H41 Công bố đáp ứng yêu cầu là cơ sở thực hành trong đào tạo khối ngành sức khỏe đối với các cơ sở khám, chữa bệnh thuộc Sở Y tế và cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân trên địa bàn tỉnh, thành phố Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin (YT) Sở Y tế Một phần
    14 1.001396.000.00.00.H41 Cung cấp thuốc phóng xạ Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    15 1.002235.000.00.00.H41 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Dược phẩm (YT) Sở Y tế Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC