• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1812 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1426 1.001495.000.00.00.H41 Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn;cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đào tạo với nước ngoài (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    1427 1.004436.000.00.00.H41 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) Sở Giáo dục và Đào tạo Toàn trình
    1428 2.000212.000.00.00.H41 Thủ tục công bố sử dụng dấu định lượng Tiêu chuẩn đo lường chất lượng (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    1429 2.001567.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1430 2.002010.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp (KHDT) Sở Tài chính Toàn trình
    1431 2.001827.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1432 1.002338.000.00.00.H41 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1433 1.005181.000.00.00.H41 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1434 1.005408.000.00.00.H41 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1435 1.010729.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1436 1.012501.000.00.00.H41 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Cung cấp thông tin
    1437 2.000789.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1438 1.008709.000.00.00.H41 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1439 2.000592.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    1440 1.008935.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC