• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2277 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    106 1.011818.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    107 1.011820.000.00.00.H41 Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh) Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    108 1.012558 Hỗ trợ tổ chức, cá nhân đầu tư, đổi mới công nghệ, ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    109 1.013920.H41 Đề nghị thành lập tổ chức khoa học và công nghệ trực thuộc ở nước ngoài Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    110 1.013926.H41 Đề nghị thành lập Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Việt Nam ở nước ngoài Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    111 1.013933.H41 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ đánh giá công nghệ - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    112 1.013938.H41 Cho phép thành lập và phê duyệt điều lệ của tổ chức khoa học và công nghệ có vốn nước ngoài- Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    113 1.013939.H41 Thủ tục Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    114 1.013940.H41 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ giám định công nghệ - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    115 1.013941.H41 Cấp Giấy phép thành lập lần đầu cho Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam- Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    116 1.013944.H41 Thủ tục Xác nhận phương tiện vận tải chuyên dùng trong dây chuyền công nghệ sử dụng trực tiếp cho hoạt động sản xuất của dự án đầu tư - Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    117 1.013960.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho cá nhân Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    118 1.013961.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao- Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    119 1.013964.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao cho tổ chức. Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    120 2.001179.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Hoạt động khoa học và công nghệ (KHCN) Sở Khoa học và Công nghệ Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC