• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2306 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1021 1.013230.000.00.00.H41 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I và cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1022 1.013231.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1023 1.013233.000.00.00.H41 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1024 1.013235.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Sửa chữa, cải tạo/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1025 1.013236.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng mới công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1026 1.013238.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1027 1.013234.000.00.00.H41 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1028 1.013237.000.00.00.H41 Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1029 1.013239.000.00.00.H41 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1030 1.008891.000.00.00.H41 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1031 1.002701.000.00.00.H41 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1032 1.014155.H41 Thẩm định nhiệm vụ quy hoạch, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1033 1.014157.H41 Thẩm định quy hoạch, điều chỉnh quy hoạch đô thị và nông thôn do nhà đầu tư đã được lựa chọn để thực hiện dự án đầu tư tổ chức lập Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1034 1.014159.H41 Cung cấp thông tin quy hoạch đô thị và nông thôn Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc (XD) Sở Xây dựng Cung cấp thông tin
    1035 1.006871.000.00.00.H41 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Vật liệu xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC