• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1813 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1021 2.001688.000.00.00.H41 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    1022 1.010194.000.00.00.H41 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Một phần
    1023 1.008129.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1024 1.009478.000.00.00.H41 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Khoa học, Công nghệ và Môi trường (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1025 1.005399.000.00.00.H41 Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1026 1.004132.000.00.00.H41 Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch Địa chất và khoáng sản (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    1027 1.004211.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1028 1.011444.000.00.00.H41 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    1029 2.001333.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1030 1.001153.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1031 2.000890.000.00.00.H41 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1032 2.002047.000.00.00.H41 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1033 1.002079.000.00.00.H41 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    1034 1.003160.000.00.00.H41 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    1035 1.001633.000.00.00.H41 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC