• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2306 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    1006 1.012897.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp nhận chuyển quyền thuê nhà ở Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1007 1.012898.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp ký lại hợp đồng thuê Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1008 3.000506.H41 Thủ tục giao chủ đầu tư không thông qua đấu thầu đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội đã được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc có văn bản pháp lý tương đương Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1009 3.000507.H41 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với trường hợp dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội chưa được chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận đầu tư hoặc chưa có văn bản pháp lý tương đương Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1010 3.000508.H41 Thủ tục điều chỉnh quyết định giao chủ đầu tư, quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời giao chủ đầu tư đối với dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1011 1.007765.000.00.00.H41 Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1012 1.012893.000.00.00.H41 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1013 1.012894.000.00.00.H41 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1014 1.012895.000.00.00.H41 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1015 1.012896.000.00.00.H41 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Nhà ở và công sở (XD) Sở Xây dựng Một phần
    1016 1.013217.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1017 1.013219.000.00.00.H41 Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1018 1.013222.000.00.00.H41 Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1019 1.013223.H41 Công nhận tổ chức xã hội nghề nghiệp đủ điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III/chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III cho hội viên của mình Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    1020 1.013224.000.00.00.H41 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.. Hoạt động xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC