• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2306 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    976 1.014190.H41 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch bằng đường thủy nội địa Du lịch (VH) Sở Xây dựng Toàn trình
    977 1.009788.000.00.00.H41 Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    978 1.011708.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    979 1.011710.000.00.00.H41 Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    980 1.011705.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    981 1.011711.000.00.00.H41 Bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa điểm đặt phòng thí nghiệm hoặc thay đổi, bổ sung, sửa đổi chỉ tiêu thí nghiệm, tiêu chuẩn thí nghiệm trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (XD) Sở Xây dựng Một phần
    982 1.001023.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    983 1.002861.000.00.00.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    984 2.001116.000.00.00.H41 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    985 1.011675.000.00.00.H41 Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp (XD) Sở Xây dựng Một phần
    986 1.002693.000.00.00.H41 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Hạ tầng kỹ thuật (XD) Sở Xây dựng Một phần
    987 1.012901.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản (trong trường hợp Giấy phép bị mất, bị rách, bị cháy, bị tiêu hủy, bị hỏng) Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    988 1.012904.000.00.00.H41 Đăng ký cấp quyền khai thác, sử dụng thông tin, dữ liệu về nhà ở và thị trường bất động sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    989 1.012906.000.00.00.H41 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản. Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    990 1.012907.000.00.00.H41 Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản (trong trường hợp chứng chỉ bị cháy, bị mất, bị rách, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng khác) Kinh doanh bất động sản (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC