• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2306 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    901 1.013089.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng trong trường hợp miễn kiểm định lần đầu Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    902 1.013092.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy), xe máy chuyên dùng Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    903 1.013097.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    904 1.013101.000.00.00.H41 Chứng nhận kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    905 1.013105.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    906 1.013110.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    907 1.013206.000.00.00.H41 Chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới cải tạo, xe máy chuyên dùng cải tạo Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    908 1.000028.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    909 1.000302.H41 Cấp, cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    910 1.000321.H41 Đăng ký khai thác tuyến, bổ sung hoặc thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    911 1.000660.000.00.00.H41 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    912 1.000672.000.00.00.H41 Công bố lại bến xe khách Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    913 1.000703.000.00.00.H41 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    914 1.001061.000.00.00.H41 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào đường quốc lộ đang khai thác Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    915 1.001577.000.00.00.H41 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Đường bộ (XD) Sở Xây dựng Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC