• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2306 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    886 1.002445.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp Thể dục thể thao (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    887 1.001082.000.00.00.H41 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    888 1.001091.000.00.00.H41 Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    889 1.006412.000.00.00.H41 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác quốc tế (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    890 1.001432.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    891 1.004623.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    892 1.004628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    893 2.001622.000.00.00.H41 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    894 2.001628.000.00.00.H41 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    895 1.003490.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    896 1.004594.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch Du lịch (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    897 1.001296.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    898 1.001322.000.00.00.H41 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    899 1.005103.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới (trừ xe mô tô, xe gắn máy) Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    900 1.012875.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận kiểm định, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ trong trường hợp còn hiệu lực nhưng bị mất, hư hỏng, rách hoặc có sự sai khác về thông tin Đăng kiểm (XD) Sở Xây dựng Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC