• abc

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 2306 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    856 1.013790.H41 Thủ tục tiếp nhận đăng ký danh mục báo chí nhập khẩu Báo chí (TTTT) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    857 2.002396.H41 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Báo chí (TTTT) Cấp Xã/phường/thị trấn Cung cấp thông tin
    858 1.001988.000.00.00.H41 Cấp lại giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    859 1.004508.000.00.00.H41 Cấp giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    860 2.001765.000.00.00.H41 Cấp đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    861 2.002738.000.00.00.H41 Gia hạn giấy chứng nhận cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    862 2.002739.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    863 2.002740.000.00.00.H41 Cấp lại giấy xác nhận thông báo phát hành trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    864 2.002773.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    865 2.002774.H41 Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận thông báo cung cấp dịch vụ mạng xã hội Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    866 1.013793.H41 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Một phần
    867 1.003888.000.00.00.H41 Thủ tục trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Thông tin đối ngoại (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    868 1.003725.000.00.00.H41 Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    869 1.003868.000.00.00.H41 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    870 1.013698.H41 Thủ tục cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam của Nhà xuất bản nước ngoài, tổ chức phát hành xuất bản phẩm nước ngoài Xuất bản, In và Phát hành (VH) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC