• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1813 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    796 1.000970.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    797 1.004228.000.00.00.H41 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000 m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    798 2.001770.000.00.00.H41 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    799 1.011442.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    800 2.001807.000.00.00.H41 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    801 2.002192.000.00.00.H41 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Một phần
    802 1.001446.000.00.00.H41 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    803 1.001122.000.00.00.H41 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    804 2.000635.000.00.00.H41 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    805 1.008913.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Hoà giải thương mại (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    806 1.002032.000.00.00.H41 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    807 1.004878.000.00.00.H41 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Nuôi con nuôi (TP) Sở Tư pháp Một phần
    808 1.008727.000.00.00.H41 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    809 2.002038.000.00.00.H41 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (TP) Sở Tư pháp Cung cấp thông tin
    810 1.001233.000.00.00.H41 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC