• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1925 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    781 2.002313.000.00.00.H41 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Hội nghị, hội thảo quốc tế (NG) Sở Ngoại vụ Toàn trình
    782 1.000744.000.00.00.H41 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục Thường xuyên (GD) Sở Nội vụ Toàn trình
    783 1.005385.000.00.00.H41 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    784 2.001683.000.00.00.H41 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    785 1.003960.000.00.00.H41 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    786 1.003735.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    787 1.005429.000.00.00.H41 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    788 1.005400.000.00.00.H41 Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    789 1.011671.000.00.00.H41 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    790 1.000943.000.00.00.H41 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Khí tượng, thuỷ văn (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    791 1.004223.000.00.00.H41 Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước (TNMT) Sở Tài nguyên và Môi trường Toàn trình
    792 1.011443.000.00.00.H41 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm (TP) Sở Tài nguyên và Môi trường Một phần
    793 2.001395.000.00.00.H41 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Bán đấu giá tài sản (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    794 2.002191.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước (TP) Sở Tư pháp Một phần
    795 1.001125.000.00.00.H41 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng (TP) Sở Tư pháp Toàn trình
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC