• abc
  • GIỚI THIỆU
  • Thủ tục hành chính
  • Dịch vụ công trực tuyến
  • Đánh giá
  • Phản ánh kiến nghị
  • Thống kê

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 1813 thủ tục image_excel
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    781 2.001955.000.00.00.H41 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Lao động (NV) Sở Nội vụ Một phần
    782 2.001949.000.00.00.H41 Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III) Tiền lương (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    783 1.010802.000.00.00.H41 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    784 1.010817.000.00.00.H41 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Người có công (LĐTBXH) Sở Nội vụ Một phần
    785 1.001881.000.00.00.H41 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
    786 1.009874.000.00.00.H41 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm (NV) Sở Nội vụ Một phần
    787 1.001973.000.00.00.H41 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm (NV) Sở Nội vụ Cung cấp thông tin
    788 2.002156.000.00.00.H41 Thủ tục xét tuyển công chức Công chức, viên chức (NV) Sở Nội vụ Một phần
    789 1.003999.000.00.00.H41 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Công tác thanh niên (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    790 2.001481.000.00.00.H41 Thủ tục thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    791 1.009644.000.00.00.H41 Thủ tục điều chỉnh văn bản chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam (KHDT) Sở Tài chính Một phần
    792 1.008127.000.00.00.H41 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Chăn nuôi (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Toàn trình
    793 1.011475.000.00.00.H41 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Thú y (NN) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    794 1.004935.000.00.00.H41 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    795 1.000049.000.00.00.H41 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý (TNMT) Sở Nông nghiệp và Môi trường Một phần
    dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC